Có 2 kết quả:

捕虏岩 bǔ lǔ yán ㄅㄨˇ ㄌㄨˇ ㄧㄢˊ捕虜岩 bǔ lǔ yán ㄅㄨˇ ㄌㄨˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

xenolith (geology)

Từ điển Trung-Anh

xenolith (geology)